Đ/c: Số 21, Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, Tp HCM
CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC
  • Mã sản phẩm: Tension Meter DTX
  • Giá: Liên hệ
  • Lượt xem: 1787
  • 12 Tension ranges available from 1 - 200 cN up to 0.6 - 60 daN Applications in textile industry up to max. 60000 tex Applications in wire industry copper wire 0.05 up to 3.0 Ø mm and other materials Electronic tension meter for applications in textile and wire industry. Versatile applicable hand-held unit.
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận
Model Tension
Range
Resolution Measuring
Head
Width*
Applications
Textile Industry
e.g Yarn Count
Applications
Wire Industry
e.g. soft-annealed
Copper Wire
SCHMIDT
Calibration
Material
PA**
SCHMIDT
Calibration
Material
soft-annealed
copper wire***
Material-
Thickness
Compensator
DTX-200 1 – 200.0 cN 0.1 cN 66 mm max. 200 tex max. 0.15 mm Ø 0.12 mm Ø 0.10 mm Ø  
DTX-500 1 – 500.0 cN 0.1 cN 66 mm max. 500 tex 0.05 – 0.25 mm Ø 0.12 + 0.20 mm Ø 0.16 + 0.25 mm Ø X
DTX-1000 10 – 1000 cN 1 cN 66 mm max. 1000 tex 0.10 – 0.40 mm Ø 0.20 + 0.40 mm Ø 0.25 + 0.40 mm Ø X
DTX-2000 20 – 2000 cN 1 cN 66 mm max. 2000 tex 0.30 – 0.60 mm Ø 0.40 + 0.70 mm Ø 0.40 + 0.60 mm Ø X
DTX-2500 25 – 2500 cN 1 cN 116 mm max. 2500 tex 0.30 – 0.70 mm Ø 0.40 + 0.70 mm Ø 0.40 + 0.60 mm Ø X
DTX-4000 40 – 4000 cN 1 cN 66 mm max. 4000 tex 0.35 – 0.90 mm Ø 0.50 + 0.80 mm Ø 0.50 + 0.80 mm Ø X
DTX-5000 50 – 5000 cN 1 cN 116 mm max. 5000 tex 0.40 – 1.00 mm Ø 0.60 + 1.20 mm Ø 0.60 + 1.00 mm Ø X
DTX-10K 0.1 – 10.00 daN 0.01 daN 116 mm max. 10000 tex 0.70 – 1.40 mm Ø 0.80 + 1.40 mm Ø 0.70 + 1.20 mm Ø X
DTX-20K 0.2 – 20.00 daN 0.01 daN 166 mm max. 20000 tex 1.00 – 2.00 mm Ø 1.20 + 1.80 mm Ø steel rope 1.5 mm Ø
steel rope 2.0 mm Ø
X
DTX-30K 0.3 – 30.00 daN 0.01 daN 216 mm max. 30000 tex 1.20 – 2.50 mm Ø 1.40 + 2.00 mm Ø steel rope 1.5 mm Ø
steel rope 2.5 mm Ø
X
DTX-50K 0.5 – 50.00 daN 0.01 daN 216 mm max. 50000 tex 1.40 – 3.00 mm Ø steel rope 1.5 mm Ø
(7 x 7 x 0.2)
steel rope 2.0 mm Ø
(7 x 7 x 0.3)
 
DTX-60K-V1 0.6 – 60.00 daN 0.01 daN 280 mm max. 60000 tex 1.80 – 3.50 mm Ø steel rope 2.0 mm Ø
(7 x 7 x 0.3)
steel rope 2.5 mm Ø
(7 x 7 x 0.4)
 
 

* Depending on model, either width of filament guide or outer distance between outside guide rollers
** Suitable for 95 % of applications
*** Accuracy: ± 3 % full scale (FS) and ± 1 dgit

Sản phẩm khác

CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC
CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC
CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC
CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC
CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC
CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC
CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC
CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC
CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC
CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC
CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC
CTY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÓA LÂM TUỆ ĐỨC
Hotline tư vấn: 0979 349 375 (Sales ) | 0948 708 042 (Sales Admin)
Zalo