- Mã sản phẩm: CVM-E3-MINI-ITF-485-IC , CIRCUTOR VIỆT NAM
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 49
- CVM-E3-MINI-ITF-485-IC , CIRCUTOR VIỆT NAM
-
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
LIÊN HỆ : 0916.597.556
MR TÚ , CUNG CẤP HÀNG CHÍNH HÃNG
CIRCUTOR
SỰ MIÊU TẢ
CVM -D41 DC là máy phân tích nguồn kỹ thuật số để lắp đặt trên thanh ray DIN. Màn hình của nó được vận hành bằng các nút để hiển thị các thông số điện khác nhau trong mạng DC lên đến 1500 VDC, chẳng hạn như điện áp, dòng điện, công suất và năng lượng (A·h).
Máy phân tích này có các tính năng chính sau:
· Lắp đặt đường ray DIN.
· Đo điện áp DC lên tới 1500VDC CATIIII
· Đo dòng điện song song
· 2 đầu vào kỹ thuật số + 2 đầu ra rơle + 1 đầu ra analog (0/4...20 mA) hoặc (0/2 ... 10 Vdc), tùy thuộc vào kiểu máy
· Chỉ báo trạng thái LED
· Truyền thông RS-485 (Modbus/RTU)
· Cấu hình qua Power Studio SCADA
CÁC ỨNG DỤNG
Đo lường và quản lý việc lắp đặt với nguồn điện DC:
· Ứng dụng công nghiệp
· Điểm sạc xe điện
· Hệ thống tự cung cấp
· Lắp đặt quang điện mặt trời
· HVAC
· Kiểm soát quy trình công nghiệp
Bạn cần thêm thông tin về sản phẩm này?
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy nói chuyện.
Nói chuyện với chuyên gia
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NGUỒN ĐIỆN XOAY CHIỀU
Hạng mục cài đặt
CAT III 300V
Sự tiêu thụ
6 … 18 VA
Tính thường xuyên
50/60Hz
Định mức điện áp
100…270 V ~
NGUỒN ĐIỆN MỘT CHIỀU
Hạng mục cài đặt
CAT III 300 V
Sự tiêu thụ
1,3 … 2 W
Định mức điện áp
100…270 Vdc
ĐẶC TÍNH CƠ HỌC
Kích thước (mm) rộng x cao x sâu
108 x 117,43 x 74 (mm)
Trọng lượng (kg)
0,284
ĐẶC ĐIỂM MÔI TRƯỜNG
Độ ẩm tương đối (không ngưng tụ)
≤ 93 %
Nhiệt độ bảo quản
-25 … +70 oC
Nhiệt độ làm việc
-25 … +70 oC
MẠCH ĐO DÒNG ĐIỆN
Hạng mục cài đặt
CAT III 1500 V
Sự tiêu thụ
< 1 VA
Dòng danh nghĩa (In)
Shunt: 50/60/75/100/150/200/250/300/400/600 mV
Quá tải cho phép
1.2 Liên tục (tối đa 1500 Vdc)
MẠCH ĐO ĐIỆN ÁP
Hạng mục cài đặt
CAT III 1500 V
Sự tiêu thụ
< 1 VA
Định mức điện áp
± 150/300/600/1000/1500 Vdc
Điện áp đo vĩnh viễn tối đa
1.2 Không liên tục
TRUYỀN THÔNG
Bit dữ liệu
số 8
Bit dừng (ModBus)
1-2
Ngang bằng
không có, chẵn, lẻ
Giao thức
ModBus RTU
Tốc độ
2400-4800-9600-19200-38400
TIÊU CHUẨN
An toàn điện, Chiều cao tối đa (m)
2000
An toàn điện, Mức độ/loại ô nhiễm
Chống ô nhiễm 2
Tiêu chuẩn
IEC 61000-4-2, IEC 61000-4-3, IEC 61000-4-4, IEC 61000-4-5, IEC 61000-4-6, IEC 61000-4-8, IEC 61000-4-11, IEC 61010-1, IEC 61326-1, IEC 61010-2-030
GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG
Kiểu hiển thị
LCD 5 chữ số
ĐẦU VÀO KỸ THUẬT SỐ
Cách điện đầu vào / đầu ra
4000 V ~
Số lượng
2
Kiểu
Liên hệ không có tiềm năng
Dòng ngắn mạch tối đa
3,3 mA một chiều
Điện áp mạch hở tối đa
17 V dc
ĐẦU RA TƯƠNG TỰ
Số lượng
1
tuyến tính
0,5%
Chế độ hiện tại, phạm vi danh nghĩa
0 … 20 mA, 4 … 20 mA, 4-12-20 mA
Chế độ hiện tại: khả năng chịu tải tối đa
350 Ω
Điện áp bên trong tối đa
17 V dc
ĐẦU RA RƠLE KỸ THUẬT SỐ
Số lượng
2
Dòng điện tối đa
2,5 A
Tuổi thọ điện
1 x 10 5 (250V~ / 5A)
Công suất chuyển mạch tối đa
625 VA
ĐO LƯỜNG ĐỘ CHÍNH XÁC
Đo dòng điện pha
Lớp 0,5
Đo năng lượng hoạt động (kWh)
Lớp 1
Đo công suất tác dụng (kW)
Lớp 1
Đo điện áp pha